Với giải sách bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the countryside sách Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 8 dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 8 Global sucess.
Với giải sách bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the countryside sách Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 8 dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 8 Global sucess.
What do you like or dislike about life in the countryside?
A: Do you like life in the countryside?
B: Yes, of course. I love quiet and peaceful villages. I can do many activities in nature such as going fishing, flying a kite, and swimming in a lake. I think it’s very enjoyable to live in the countryside.
(A: Bạn có thích cuộc sống ở nông thôn không?
B: Vâng, tất nhiên. Tôi yêu những ngôi làng yên tĩnh và thanh bình. Tôi có thể thực hiện nhiều hoạt động trong tự nhiên như đi câu cá, thả diều và bơi trong hồ. Tôi nghĩ sống ở nông thôn rất thú vị.)
Speaker 1: I chose to live in a village because the relationships between people here are very good. There is a great sense of community here. The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.
Speaker 2: There are many things I don't like about life in the countryside. There aren't many good schools or colleges. It's boring here because there aren't many places for entertainment like theatres, cinemas, etc. Transportation is another big problem. There are few means of public transport. And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.
Speaker 3: I love to live in the countryside. It is spacious. We can do many, many things that are hard to do in the city. We can go swimming, play football, fly kites and do other interesting things. Life is also peaceful and simple here.
A. I don't like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor.
B. I like rural life because the people here are close to each other.
C. I want to live in the countryside because there are many things I can't easily do in the city.
Đáp án: B. I like rural life because the people here are close to each other. (Tôi thích đời sống nông thôn vì mọi người ở đây gần gũi với nhau.)
Giải thích: Người nói A chọn sống ở vùng quê vì mối quan hệ giữa mọi người tốt (I choose to live in a village because the relationships between people here are very good.). Họ “welcome neighbours to their homes” (chào đón hàng xóm đến nhà), “willing to help each other” (sẵn sàng giúp đỡ nhau), “share almost everything” (chia sẻ mọi thứ). Các thông tin này trùng khớp với phương á B.
Đáp án: A. I don't like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor. (Tôi không thích đời sống nông thôn vì không có nhiều trường học tốt. Giải trí và giao thông công cộng rất kém.)
Giải thích: Người nói B không thích đời sống ở vùng quê (There are many things I don't like about life in the countryside) vì không có nhiều trường học tốt (There aren't many good schools or colleges.) và không có nhiều nơi giải trí (theatres, cinemas,etc), Ngoài ra, ở quê có ít phương tiện giao thông công cộng (few means of public transport). Các thông tin này trùng khớp với phương án A
Đáp án: C. I want to live in the countryside because there are many things I can't easily do in the city. (Tôi muốn sống ở vùng quê vì nhiều thứ tôi không thể làm ở thành phố.)
Giải thích: Người nói C thích sống ở vùng quê (I love to live in the countryside) vì có thể làm những việc khó có thể làm ở thành phố (go swimming, play football, fly kites and do other interesting things.) và đời sống thì yên bình và đơn giản (Life is also peaceful and simple here.). Các thông tin trên trùng khớp với phương án C.
There are some things I like about life in the countryside. The peaceful environment is so relaxing. There are no loud noises or busy streets like in the city. I also love the fresh air and the beautiful scenery. Moreover, people have a sense of community here. They are friendly and supportive, and I feel like I am part of a family. I can communicate more easily with villagers than with people in cities. The environment is less polluted than in the city because there are just a few cars and factories. Overall, life in the countryside brings me more happiness.
Có một số điều tôi thích về cuộc sống ở nông thôn. Môi trường yên bình thật thư giãn. Không có những tiếng ồn ào hay những con đường tấp nập như ở thành phố. Tôi cũng thích không khí trong lành và cảnh đẹp. Hơn nữa, mọi người có ý thức cộng đồng ở đây. Họ rất thân thiện và hỗ trợ, và tôi cảm thấy như mình là một phần của một gia đình. Tôi có thể giao tiếp dễ dàng hơn với dân làng hơn là với người dân ở thành phố. Môi trường ít ô nhiễm hơn ở thành phố vì chỉ có một vài xe hơi và nhà máy. Nhìn chung, cuộc sống ở nông thôn mang lại cho tôi nhiều hạnh phúc hơn.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 2: Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 unit 2 looking back
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 10: Communication in the future - Global success
1 (trang 79 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Choose one word (A, B, C or D) whose stress pattern is different from the others. (Chọn một từ (A, B, C hoặc D) có kiểu nhấn trọng âm khác với các từ còn lại)
1. Đáp án D trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 2
2. Đáp án B trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 3
3. Đáp án D trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 3
4. Đáp án C trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 2
5. Đáp án A trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 3
2 (trang 79 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Say the sentences aloud, paying attention to the stress of the underlined words. (Nói to các câu, chú ý đến trọng âm của những từ được gạch chân.)
1. The coach disagreed with the referee at the game yesterday.
2. He was the first Lebanese ever to be a Maths Olympiad awardee.
3. Last year, I was a trainee at a Japanese company.
4. The chairman of our school social media committee is a Portuguese student.
5. The Vietnamese model got a degree in fashion design from London.
1. Huấn luyện viên không đồng ý với trọng tài trong trận đấu ngày hôm qua.
2. Anh ấy là người Li-băng đầu tiên từng đoạt giải Olympic Toán học.
3. Năm ngoái, tôi là thực tập sinh tại một công ty Nhật Bản.
4. Chủ tịch ủy ban truyền thông xã hội của trường chúng tôi là một sinh viên người Bồ Đào Nha.
5. Người mẫu gốc Việt tốt nghiệp ngành thiết kế thời trang tại London.
B. Vocabulary & Grammar (trang 79, 80, 81)
1 (trang 79-80 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Please leave a ______ on my phone if you are unable to reach me.
2. Many people think ______ will replace human translators in the future.
3. Parents should pay due attention to their children's use of ______.
4. We made a(n) ______ to discuss our project.
5. I think there will be no language ______ in the future. People will speak a common language.
6. She sent me a(n) ______ message to ask about the homework.
7. If ______ becomes popular in the future, it will save communicators a lot of travelling time and money.
8. Video conferencing is a technology that allows ______ communication.
1. Vui lòng để lại tin nhắn trên điện thoại của tôi nếu bạn không liên lạc được với tôi.
2. Nhiều người nghĩ rằng dịch thuật sẽ thay thế con người phiên dịch trong tương lai.
3. Cha mẹ cần quan tâm đúng mức đến việc sử dụng mạng xã hội của con cái.
4. Chúng tôi đã thực hiện một cuộc gọi nhóm để thảo luận về dự án của chúng tôi.
5. Tôi nghĩ rằng sẽ không có rào cản ngôn ngữ trong tương lai. Mọi người sẽ nói một ngôn ngữ chung.
6. Cô ấy gửi cho tôi một tin nhắn khẩn cấp để hỏi về bài tập về nhà.
7. Nếu hình ba chiều trở nên phổ biến trong tương lai, nó sẽ tiết kiệm cho người giao tiếp rất nhiều thời gian và tiền bạc.
8. Hội nghị truyền hình là công nghệ cho phép giao tiếp theo thời gian thực.
2 (trang 80 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Choose the option which is CLOSEST in meaning to the underlined phrase in each sentence. (Chọn phương án GẦN NHẤT về nghĩa với cụm từ được gạch chân trong mỗi câu.)
1. Hold on! I think this isn't the right road. Let's turn back.
2. She can do telepathy? You're kidding! It's impossible.
3. Learning to speak English is not a piece of cake. It requires lots of practice and hard work.
4. The picture is so large that it doesn't fit the computer screen. Can you zoom out of it?
5. Lan: Kien is in a bad mood today.
Jack: That's exactly what I feel. He got angry with me for nothing this morning.
C. He said that to me this morning.
D. I completely agree with you.
2. You're kidding! (Bạn đang đùa!) = I don't believe it.(Tôi không tin điều đó.)
4. zoom out of it = make it smaller (thu nhỏ)
5. That's exactly what I feel. (Đó chính xác là những gì tôi cảm thấy.) = I completely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
1. Chờ đã! Tôi nghĩ đây không phải là con đường đúng đắn. Hãy quay trở lại.
2. Cô ấy có thể thần giao cách cảm? Bạn đang đùa! Điều đó là không thể.
3. Học nói tiếng Anh không phải chuyện dễ dàng. Nó đòi hỏi rất nhiều thực hành và làm việc chăm chỉ.
4. Hình ảnh quá lớn nên không vừa với màn hình máy tính. Bạn có thể thu nhỏ nó?
5. Lan: Kiên hôm nay tâm trạng không tốt.
Jack: Đó chính xác là những gì tôi cảm thấy. Anh ấy đã nổi giận với tôi vì điều gì đó sáng nay.
3 (trang 80 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Complete the text with the words and phrases from the box. (Hoàn thành văn bản với các từ và cụm từ trong hộp.)
How do young people communicate today?
Nowadays, teenagers seem to communicate with their peers more on electronic devices than in (1). They chat with their friends using messaging applications and (2). They chat about almost everything, from homework and games to music trends. Their conversations tend to be short but can last for (3). Many teenagers prefer this way of communicating to talking (4). They say that it is more (5) and they can do many things while chatting. They may be exchanging (6) with several friends and playing their favourite games at the same time.
Giới trẻ ngày nay giao tiếp như thế nào?
Ngày nay, thanh thiếu niên dường như giao tiếp với bạn bè của họ nhiều hơn trên các thiết bị điện tử hơn là gặp trực tiếp. Họ trò chuyện với bạn bè bằng các ứng dụng nhắn tin và các trang mạng xã hội. Họ trò chuyện về hầu hết mọi thứ, từ bài tập về nhà, trò chơi cho đến xu hướng âm nhạc. Cuộc trò chuyện của họ có xu hướng ngắn nhưng có thể kéo dài hàng giờ. Nhiều thanh thiếu niên thích cách giao tiếp này hơn là nói chuyện trực tiếp. Họ nói rằng nó thuận tiện hơn và họ có thể làm nhiều việc trong khi trò chuyện. Họ có thể đang trao đổi tin nhắn tức thời với một vài người bạn và chơi trò chơi yêu thích của họ cùng một lúc.
4 (trang 81 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Circle the correct preposition in each sentence. (Khoanh tròn giới từ đúng trong mỗi câu)
1. We arrived (at / on / in) New York earlier than we expected.
2. Be careful! There's a piece of glass (on / under / in front of) the grass.
3. Jane's classmates held a birthday party for her (on / at / for) a bubble tea shop.
4. Many people chat (in / by / for) hours on the Internet because it is free.
5. (By / On / For) 2030, smartphones will become supersmart and super thin.
6. The man sitting (next to / from / along) me on the plane said that he could do telepathy.
7. I think robot carrier pigeons will become popular (on / in / at) twenty years' time.
8. Lan's house is (opposite / by / next to) mine, just across the street.
1. Chúng tôi đến New York sớm hơn dự kiến.
2. Hãy cẩn thận! Có một mảnh thủy tinh trên bãi cỏ.
3. Các bạn cùng lớp của Jane đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho cô ấy tại một quán trà sữa trân châu.
4. Nhiều người trò chuyện hàng giờ trên Internet vì nó miễn phí.
5. Đến năm 2030, smartphone sẽ trở thành siêu thông minh và siêu mỏng.
6. Người đàn ông ngồi cạnh tôi trên máy bay nói rằng anh ta có thể thần giao cách cảm.
7. Tôi nghĩ chim bồ câu robot sẽ trở nên phổ biến trong 20 năm nữa.
8. Nhà Lan ở đối diện nhà tôi, ngay bên kia đường.
5 (trang 81 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Circle a mistake in each sentence below. (Khoanh tròn một lỗi sai trong mỗi câu dưới đây.)
In + length of time: future meaning (ý nghĩa trong tương lai)
For + length of time: how long something goes on (một cái gì đó diễn ra trong bao lâu)
By + a specific time: not later than (không muộn hơn)
1. Kỳ nghỉ hè này tôi sẽ ở quê hai tuần.
2. Hội nghị truyền hình bắt đầu lúc 10:15 sáng. Vui lòng sẵn sàng trước 10:10 sáng để có thể bắt đầu đúng giờ.
3. Hẹn gặp nhau đi uống cà phê vào chiều thứ Tư. Tôi sẽ bận vào buổi sáng.
4. Sau khi bắt đầu bài kiểm tra, giáo viên yêu cầu chúng tôi mang điện thoại ra khỏi phòng kiểm tra.
5. Một người bạn của tôi được tặng một thiết bị thực tế ảo làm quà sinh nhật.
6. Tôi luôn mang theo bộ sạc vì pin điện thoại thông minh của tôi không dùng được lâu.
7. Hai anh trai của Ron là anh em sinh đôi, và họ học cùng lớp ở trường tôi.
8. Nhanh lên, Lisa! Chúng tôi cần rời đi trong vài phút nữa; nếu không, chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.
1 (trang 81-82 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
Choose the most suitable response A or B to complete each of the following exchanges.
1. A: Ms Mai is an excellent teacher. Her lessons are always interesting. - B: ______
2. A: We'll turn right at the traffic light and … - B: ______
B. Hold on. Google map says that we must turn left.
3. A: All groups must submit their school fair plan to me by Thursday so I can … - B: ______
A. Sorry for interrupting, but I think the deadline is Friday.
B. The school fair is a good idea.
4. A: Nick is going to be the new class monitor next semester! - B: ______
A. You're excellent. Congratulations!
B. You're kidding. He'll be in America then.
5. A: Is it hard to cook French food? - B: ______
A. It's not a piece of cake if you are an inexperienced cook.
1. A: Cô Mai là một giáo viên xuất sắc. Bài học của cô luôn luôn thú vị.
- B: Đó chính xác là cảm giác của tôi.
2. A: Chúng ta sẽ rẽ phải ở đèn giao thông và …
- B: Chờ đã. Google map nói rằng chúng ta phải rẽ trái.
3. A: Tất cả các nhóm phải nộp kế hoạch hội chợ trường học của họ cho tôi trước thứ Năm để tôi có thể …
- B: Xin lỗi vì đã làm gián đoạn, nhưng tôi nghĩ hạn chót là thứ Sáu.
4. A: Nick sẽ là lớp trưởng mới trong học kỳ tới!
- B: Anh đùa đấy. Lúc đó anh ấy sẽ ở Mỹ.
5. A: Nấu món Pháp có khó không?
- B: Đó không phải là một miếng bánh nếu bạn là một đầu bếp thiếu kinh nghiệm.
2 (trang 82 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Harry and Lam are talking about Harry's brother's problems with writing. Choose A-E to complete their conversation. Then practise it with a friend. (Harry và Lâm đang nói về vấn đề viết lách của anh trai Harry. Chọn A-E để hoàn thành cuộc trò chuyện của họ. Sau đó thực hành nó với một người bạn)
A. Well, it seems like he is mixing up his writing and speaking styles.
B. There's an app called TeensWrite. It teaches sentence building in a fun and effective way.
C. In the future, he will mostly type on the computer and …
E. At least he should try to make his handwriting readable.
Harry: My brother's writing is terrible.
Harry: First, his handwriting is really bad, but he always says that there's no need to improve it.
Lam: Maybe it isn't a problem. (2)
Harry: But he's only in grade six now, and he still has to write by hand a lot.
Lam: That's exactly how I felt. (3)
Harry: And he writes very short sentences. Sometimes his essays sound like a conversation.
Harry: Yeah. I know that learning writing is not a piece of cake but
Lam: Hold on. (5). How about asking him to try it?
Harry: Sounds good. I'll ask him.
Harry: Anh trai tôi viết rất tệ.
Lâm: Thật sao? Có vấn đề gì với nó?
Harry: Đầu tiên, chữ viết tay của anh ấy rất tệ, nhưng anh ấy luôn nói rằng không cần phải cải thiện nó.
Lâm: Có lẽ nó không thành vấn đề. Trong tương lai, anh ấy sẽ chủ yếu gõ máy tính và...
Harry: Nhưng bây giờ nó mới học lớp sáu, và nó vẫn phải viết tay rất nhiều.
Lâm: Đó chính xác là cảm giác của tôi. Ít nhất anh ấy nên cố gắng làm cho chữ viết tay của mình có thể đọc được.
Harry: Và anh ấy viết những câu rất ngắn. Đôi khi các bài tiểu luận của anh ấy nghe giống như một cuộc trò chuyện.
Mặc Lâm: Chà, hình như anh ấy đang trộn lẫn phong cách viết và nói của mình.
Harry: Ừ. Tôi biết rằng học viết không phải là một miếng bánh nhưng
Lâm: Cố lên. Có một ứng dụng gọi là TeensWrite. Nó dạy xây dựng câu một cách thú vị và hiệu quả. Làm thế nào về yêu cầu anh ta thử nó?
Harry: Nghe hay đấy. Tôi sẽ hỏi anh ấy.
3 (trang 83 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Make a similar conversation. Use the information given below or your own ideas. (Thực hiện một cuộc trò chuyện tương tự. Sử dụng thông tin được cung cấp dưới đây hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
Topic: Problems with speaking French
Problem 1: Lack vocabulary - Don't want to learn new words using traditional ways
Solution 1: Use online flash cards and vocabulary learning apps
Problem 2: Have no one to practise speaking French with
Solution 2: Join a French learning forum on the Internet and find a speaking partner
Chủ đề: Các vấn đề khi nói tiếng Pháp
Vấn đề 1: Thiếu từ vựng - Không muốn học từ mới theo cách truyền thống
Giải pháp 1: Sử dụng thẻ flash trực tuyến và ứng dụng học từ vựng
Vấn đề 2: Không có ai luyện nói tiếng Pháp cùng
Giải pháp 2: Tham gia một diễn đàn học tiếng Pháp trên Internet và tìm một đối tác nói
1 (trang 83 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage (Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau)
A Survey on Future Communication
In a recent survey, TechNews asked young people to (1) how they will talk to each other in 30 years' time. The results are not (2). Only 10% of the respondents think people will still send letters and postcards to each other (3) 2050. About 30% think holography and telepathy technologies will allow them to communicate in (4) time with their friends. Most people say that they will connect through super smart devices (5) of in person. Meanwhile, more than half of the respondents express their (6) about future communication. They say that if children spend most of their time (7) on the Internet, they may also not be able to communicate face to face very well (8) 30 years.
Khảo sát về truyền thông trong tương lai
Trong một cuộc khảo sát gần đây, TechNews đã hỏi những người trẻ tuổi mong đợi họ sẽ nói chuyện với nhau như thế nào sau 30 năm nữa. Kết quả không đáng ngạc nhiên. Chỉ 10% số người được hỏi nghĩ rằng mọi người sẽ vẫn gửi thư và bưu thiếp cho nhau vào năm 2050. Khoảng 30% nghĩ rằng công nghệ ảnh ba chiều và thần giao cách cảm sẽ cho phép họ giao tiếp trong thời gian thực với bạn bè. Hầu hết mọi người nói rằng họ sẽ kết nối thông qua các thiết bị siêu thông minh thay vì gặp trực tiếp. Trong khi đó, hơn một nửa số người được hỏi bày tỏ lo ngại về khả năng giao tiếp trong tương lai. Họ nói rằng nếu trẻ em dành phần lớn thời gian để tương tác trên Internet, chúng cũng có thể không giao tiếp trực tiếp tốt trong 30 năm nữa.
2 (trang 83-84 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Read the passages and tick (V) the way of communication for each sentence. Sometimes you can tick both. (Đọc đoạn văn và đánh dấu (V) vào cách giao tiếp của mỗi câu. Đôi khi bạn có thể đánh dấu cả hai.)
With the development of webcams, video conferences are becoming more and more popular. Thanks to this technology, people from different corners of the world can meet online for discussion and learning. It saves them a lot of time and money while travelling. However, there are some drawbacks to video conferences. First, participants need high-speed Internet connections to clearly experience the meeting's sound and images. Second, it is easy to set up a video meeting, so companies may require their employees to meet outside of office hours.
Advances in artificial intelligence has increased the accuracy of machine translation. Translation devices can translate in real time, so they help people from different countries communicate more quickly and easily. As a result, many people think that language barriers will disappear soon. However, this situation might lead to interpreters losing their jobs. Besides, people may not feel the need to learn a new language. This may also make them less likely to learn more about other cultures.
Những cách thức giao tiếp trong tương lai
Với sự phát triển của webcam, hội nghị truyền hình ngày càng trở nên phổ biến. Nhờ công nghệ này, mọi người từ các nơi khác nhau trên thế giới có thể gặp nhau trực tuyến để thảo luận và học hỏi. Nó giúp họ tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc khi đi du lịch. Tuy nhiên, có một số nhược điểm đối với hội nghị truyền hình. Đầu tiên, người tham gia cần có đường truyền Internet tốc độ cao để cảm nhận rõ ràng âm thanh và hình ảnh của cuộc họp. Thứ hai, việc thiết lập một cuộc họp video rất dễ dàng, vì vậy các công ty có thể yêu cầu nhân viên của họ họp ngoài giờ hành chính.
Những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo đã làm tăng độ chính xác của bản dịch máy. Các thiết bị dịch có thể dịch theo thời gian thực, vì vậy chúng giúp mọi người từ các quốc gia khác nhau giao tiếp nhanh chóng và dễ dàng hơn. Do đó, nhiều người nghĩ rằng rào cản ngôn ngữ sẽ sớm biến mất. Tuy nhiên, tình huống này có thể dẫn đến việc phiên dịch viên mất việc làm. Bên cạnh đó, mọi người có thể không cảm thấy cần phải học một ngôn ngữ mới. Điều này cũng có thể khiến họ ít có khả năng tìm hiểu thêm về các nền văn hóa khác.
1. It makes distant communication easier.
3. It may affect the job market.
4. It may lead to employees working overtime.
6. It may decrease people's motivation to learn a new language.
1. Nó làm cho giao tiếp từ xa dễ dàng hơn.
3. Nó có thể ảnh hưởng đến thị trường việc làm.
4. Có thể dẫn đến việc nhân viên phải làm thêm giờ.
6. Nó có thể làm giảm động lực học một ngôn ngữ mới của mọi người.
3 (trang 84-85 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Read the passage and do the exercises on page 85. (Đọc đoạn văn và làm bài tập trang 85.)
When Smartphones Become Even Smarter
Mobile phone technologies have developed rapidly over the last decades, and experts are making interesting predictions about smartphones of the future. They say that by 2035, smartphones will be able to change their shapes to meet the users' needs. For example, you can fold your phone like a sheet of paper and put it in your wallet. Similarly, you can bend it and wear it as a watch. Moreover, new generations of smartphones can send and receive holographic pictures. By using holography, you will be able to participate in meetings without having to be at the meeting venue in person. You will also be able to interact in computer games as if you were a character in it. Besides, smartphones will have super strong sensors to read your mind and complete some tasks, such as making to-do lists and shopping online. They will be able to sense your mood, give advice and play suitable music. In the near future, many people may consider their smartphones their best friend, and they may interact with them even more than they do with their human friends.
Khi điện thoại thông minh trở nên thông minh hơn
Công nghệ điện thoại di động đã phát triển nhanh chóng trong những thập kỷ qua và các chuyên gia đang đưa ra những dự đoán thú vị về điện thoại thông minh trong tương lai. Họ nói rằng đến năm 2035, điện thoại thông minh sẽ có thể thay đổi hình dạng để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Ví dụ, bạn có thể gấp điện thoại của mình như một tờ giấy và cho vào ví. Tương tự, bạn có thể uốn cong nó và đeo nó như một chiếc đồng hồ. Hơn nữa, các thế hệ điện thoại thông minh mới có thể gửi và nhận ảnh ba chiều. Bằng cách sử dụng ảnh ba chiều, bạn sẽ có thể tham gia các cuộc họp mà không cần phải trực tiếp có mặt tại địa điểm họp. Bạn cũng sẽ có thể tương tác trong các trò chơi trên máy vi tính như thể bạn là một nhân vật trong đó. Bên cạnh đó, điện thoại thông minh sẽ có các cảm biến siêu mạnh để đọc suy nghĩ của bạn và hoàn thành một số tác vụ, chẳng hạn như lập danh sách việc cần làm và mua sắm trực tuyến. Họ sẽ có thể cảm nhận được tâm trạng của bạn, đưa ra lời khuyên và chơi những bản nhạc phù hợp. Trong tương lai gần, nhiều người có thể coi điện thoại thông minh là người bạn tốt nhất của họ và họ có thể tương tác với chúng thậm chí nhiều hơn so với những người bạn là con người của họ.
a. Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. The passage describes predictions about future smartphones offered by ______.
2. According to the passage, what can a user do to his / her smartphone by 2035?
3. According to the passage, future smartphones may use ______ to help their users interact in computer games.
4. Which of the following tasks can a super smartphone NOT do for its users?
5. According to the passage, people may treat their super smartphones as ______ in the near future.
1. Thông tin: Mobile phone technologies have developed rapidly over the last decades, and experts are making interesting predictions about smartphones of the future.
2. Thông tin: They say that by 2035, smartphones will be able to change their shapes to meet the users' needs.
3. Thông tin: By using holography, you will be able to participate in meetings without having to be at the meeting venue in person.
4. Thông tin: Besides, smartphones will have super strong sensors to read your mind and complete some tasks, such as making to-do lists and shopping online.
5. Thông tin: In the near future, many people may consider their smartphones their best friend, and they may interact with them even more than they do with their human friends.
1. Đoạn văn mô tả những dự đoán về điện thoại thông minh trong tương lai do các chuyên gia đưa ra.
2. Theo đoạn văn, người dùng có thể làm gì với điện thoại thông minh của mình vào năm 2035?
3. Theo đoạn văn, điện thoại thông minh trong tương lai có thể sử dụng hình ba chiều để giúp người dùng tương tác trong các trò chơi trên máy tính.
4. Nhiệm vụ nào sau đây mà một siêu điện thoại thông minh KHÔNG thể làm cho người dùng?
5. Theo đoạn văn, mọi người có thể coi siêu điện thoại thông minh của họ như những người bạn thân nhất của họ trong tương lai gần.
b. Complete each gap in the note below with no more than THREE words. (Hoàn thành mỗi khoảng trống trong ghi chú dưới đây với không quá BA từ.)
• Smartphones of the future can ...
+ (1) according to their users' demand.
+ sense their users' (4) and play appropriate music.
• In the near future, people may interact with their phones more than they do with their (5).
• Điện thoại thông minh của tương lai có thể...
+ thay đổi hình dạng theo nhu cầu của người dùng.
+ đọc suy nghĩ của người dùng của họ.
+ cảm nhận tâm trạng của người dùng và phát nhạc phù hợp.
• Trong tương lai gần, mọi người có thể tương tác với điện thoại của họ nhiều hơn so với bạn bè của họ.
1 (trang 85 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Make sentences using the words and phrases below to help you. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary. (Đặt câu sử dụng các từ và cụm từ dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ, đồng thời thêm nhiều từ hơn nếu cần.)
1. we / talk / phone / more / an hour / yesterday.
2. near future, / mobile phones / run / solar energy.
3. telepathy devices / become / popular / 30 years.
4. if we use / our phones / much, / become dependent / them.
5. many teenagers / prefer / chat / Internet / meet / their friends / person.
1. We talked on the phone for more than an hour yesterday.
2. In the near future, mobile phones will run on solar energy.
3. Telepathy devices will become popular in 30 years.
4. If we use our phones too much, we will become dependent on them.
5. Many teenagers prefer chatting on the Internet to meeting their friends in person.
1. Hôm qua chúng tôi đã nói chuyện điện thoại hơn một tiếng đồng hồ.
2. Trong tương lai gần, điện thoại di động sẽ chạy bằng năng lượng mặt trời.
3. Thiết bị thần giao cách cảm sẽ trở nên phổ biến trong 30 năm nữa.
4. Nếu sử dụng điện thoại quá nhiều, chúng ta sẽ trở nên phụ thuộc vào chúng.
5. Nhiều thanh thiếu niên thích trò chuyện trên Internet hơn là gặp gỡ bạn bè trực tiếp.
2 (trang 86 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Write a paragraph (80 - 100 words) to describe emojis as a way of communication. Use the following ideas to help you. (Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả biểu tượng cảm xúc như một cách giao tiếp. Sử dụng những ý tưởng sau đây để giúp bạn.)
To express emotions in chats, emails, or on social media
- Show the personality of the communicators
- Not all people understand an emoji in the same way
- Cannot be used in formal cases like essays and legal documents
More popular because of its convenience
Để thể hiện cảm xúc trong các cuộc trò chuyện, email hoặc trên phương tiện truyền thông xã hội
- Thể hiện cá tính của người giao tiếp
- Không phải tất cả mọi người đều hiểu biểu tượng cảm xúc theo cùng một cách
- Không dùng được trong các trường hợp trang trọng như luận văn, văn bản pháp luật
Phổ biến hơn vì sự tiện lợi của nó
3 (trang 86 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Think of a way of communication that you know. Complete the mindmap below and write a paragraph (80 - 100 words) to describe it. (Hãy nghĩ về một cách giao tiếp mà bạn biết. Hoàn thành sơ đồ tư duy dưới đây và viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả nó.)
A lot of people communicate by emails these days. An email is a letter that people send to each other via the Internet. There are many advantages of using an email. First, it is time-saving. An email can reach the recipients within seconds, so people can exchange information very quickly. In addition, it is efficient. An email can carry a lot of information because the sender can attach pictures, sounds, and videos to it. However, email users sometimes feel irritated when they receive spam and emails that carry viruses. Anyway, sending emails is very convenient, so it will continue being a popular way of communication in the future.
Rất nhiều người liên lạc qua email những ngày này. Email là một lá thư mà mọi người gửi cho nhau qua Internet. Có rất nhiều lợi thế của việc sử dụng một email. Đầu tiên, đó là tiết kiệm thời gian. Một email có thể đến tay người nhận trong vòng vài giây, vì vậy mọi người có thể trao đổi thông tin rất nhanh chóng. Ngoài ra, nó là hiệu quả. Một email có thể chứa nhiều thông tin vì người gửi có thể đính kèm hình ảnh, âm thanh và video vào đó. Tuy nhiên, người dùng email đôi khi cảm thấy khó chịu khi nhận được thư rác và email chứa virus. Dù sao thì việc gửi email cũng rất thuận tiện, vì vậy nó sẽ tiếp tục là một cách giao tiếp phổ biến trong tương lai.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách Global Success hay khác:
Unit 11: Science and technology
1. In your opinion, what activities can we do with our friends in our leisure time?
(Theo bạn, hoạt động nào bạn có thể thực hiện với các bạn trong thời gian rảnh?)
2. Why should we spend time with our friends?
(Tại sao chúng ta nên dành thời gian với bạn bè?)
1. Activities we can do with our friends in our leisure time:
(Hoạt động chúng ta có thể làm với bạn mình trong lúc rảnh rỗi.)
- having dinner party (tổ chức tiệc tối)
- going to the cinema (đi xem phim)
- playing sport (chơi thể thao)
- going to the park (đi công viên)
- volunteering together (cùng nhau làm thiện nguyện)
- playing video games (chơi trò chơi điện tử)
2. We should spend time with our friends to
(Chúng ta nên dành thời gian với các bạn để)
- boost your happiness and reduce your stress.
(tăng niềm vui và giảm căng thẳng.)
- improve your self-confidence and self-worth.
(cải thiện sự tự tin và giá trị về bản thân.)
- help you overcome happy and sad time
(giúp bạn vượt qua những lúc vui buồn.)
- encourage you to change or avoid unhealthy lifestyle habits, such as excessive drinking or lack of exercise.
(khuyến khích bạn thay đổi hoặc tránh các thói quen của lối sống không lành mạnh như uống quá nhiều bia rượu hay ít tập thể dục.)
2. Listen to an interview with Mark about his leisure activities. Choose the correct answer.
(Nghe cuộc phỏng vấn với Mark về các hoạt động giải trí của anh ấy. Chọn câu trả lời đúng.)
1. When does Mark usually have free time?
2. Who does he spend his free time with?
Interviewer: When do you usually have free time?
Mark: I usually have free time at the weekend.
Interviewer: So how do you spend it?
Mark: I spend time to connect with my family on Saturdays. We do puzzles, play board games or go camping.
Interviewer: What about Sundays?
Mark: I usually spend Sundays with my friends. I have a group of friends and we do lots of things together.
Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It's fun and better than going to the cinema.
Interviewer: Do you do outdoor activities together?
Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.
Interviewer: Thanks for letting us interview you.
Phóng viên: Khi nào thì bạn có thời gian rảnh?
Mark: Tôi thường có thời gian rảnh vào cuối tuần.
Phóng viên: Vậy bạn dùng nó như thế nào?
Mark: Tôi dành thời gian để kết nối với gia đình vào những ngày thứ bảy. Chúng tôi chơi xếp hình, chơi trò chơi bàn cờ hoặc đi cắm trại.
Phóng viên: Còn Chủ nhật thì sao?
Mark: Tôi thường dành chủ nhật cho các bạn của mình. Tôi có một nhóm bạn và chúng tôi làm nhiều thứ cùng nhau.
Mark: Đôi khi tôi mời họ đến nhà tôi. Chúng tôi nấu những món mình thích và xem phim. Nó vui và tốt hơn đi đến rạp chiếu phim.
Phóng viên: Các cậu có làm các hoạt động ngoài trời cùng nhau không?
Mark: Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.
Phóng viên: Cám ơn đã để tôi phỏng vấn bạn.
When does Mark usually have free time? - At weekends.
(Khi nào Mark có thời gian rảnh? - Các cuối tuần.)
Interviewer: When do you usually have free time?
(Phóng viên: Khi nào thì bạn có thời gian rảnh?)
Mark: I usually have free time at the weekend.
(Tôi thường có thời gian rảnh vào cuối tuần.)
Who does he spend his free time with? - His family and friends.
(Anh ấy dành thời gian rảnh cho ai? - Gia đình và bạn anh ấy.)
Interviewer: So how do you spend it?
(Phóng viên: Vậy bạn dùng nó như thế nào?)
Mark: I spend time to connect with my family on Saturdays. We do puzzles, play board games or go camping.
(Tôi dành thời gian để kết nối với gia đình vào những ngày thứ Bảy. Chúng tôi chơi xếp hình, chơi trò chơi bàn cờ hoặc đi cắm trại.)
Interviewer: What about Sundays?
Mark: I usually spend Sundays with my friends. I have a group of friends and we do lots of things together.
(Tôi thường dành chủ nhật cho các bạn của mình. Tôi có một nhóm bạn và chúng tôi làm nhiều thứ cùng nhau.)
3. Listen to the interview again. Fill in each blank in the table with no more than TWO words.
(Nghe lại cuộc phỏng vấn. Điền vào mỗi chỗ trống trong bảng không quá HAI từ.)
Cooking and watching a (1) _____.
Fun and better than going to the (2) _____.
Going to the (3) _____ to play volleyball or skateboard.
Going for a (5) _____ around our city.
Thông tin: Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It's fun and better than going to the cinema.
(Đôi khi tôi mời họ đến nhà tôi. Chúng tôi nấu những món mình thích và xem phim. Nó vui và tốt hơn đi đến rạp chiếu phim.)
Fun and better than going to the cinema.
(Vui và tốt hơn đến rạp chiếu phim.)
Thông tin: Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It's fun and better than going to the cinema.
(Đôi khi tôi mời họ đến nhà tôi. Chúng tôi nấu những món mình thích và xem phim. Nó vui và tốt hơn đi đến rạp chiếu phim.)
Going to the park to play volleyball or skateboard.
(Đến công viên chơi bóng rổ hoặc trượt ván.)
Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.
(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)
Thông tin: Mark: We go to the park to play volleyball or skate board. It helps us stay in shape.
(Chúng tôi đến công viên để chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng.)
Going for a bike ride around our city.
(Đi đạp xe vòng quanh thành phố.)
Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.
(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)
Thông tin: Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.
(Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.)
4. Work in pairs. Ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
1. When do you usually have free time?
(Khi nào bạn có thời gian rảnh?)
2. What do you usually do with your friends in your free time?
(Bạn thường làm gì với bạn bè lúc rảnh?)
3. Why do you do these activities?
(Tại sao bạn làm các hoạt động này?)
1. I usually have free time at the weekends.
(Tôi có thời gian rảnh vào cuối tuần.)
2. I usually go a bike ride. (Tôi thường đạp xe.)
I usually play badminton. (Tôi thường chơi cầu lông.)
I usually go for a walk. (Tôi thường đi bộ.)
I usually go swimming. (Tôi thường đi bơi.)
I usually watch TV and play video games. (Tôi thường xem ti vi và chơi trò chơi điện tử.)
3. I do these activities because it helps me reduce stresses and it also improves my mental health.
(Tôi làm các hoạt động này vì nó giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần của tôi.)
5. Write an email (80 - 100 words) to a penfriend to tell him / her about what you usually do with your friends in your free time. Use your answers in 4.
(Viết một email (80 - 100 từ) cho một người bạn qua thư để nói với anh ấy/cô ấy về những gì bạn thường làm với bạn bè của mình vào thời gian rảnh. Sử dụng câu trả lời của bạn trong 4.)
Start and end the email as follows:
(Bắt đầu và kết thúc thư điện tử theo mẫu sau)
It’s nice to hear from you again,
Let me tell you about how I spend my free time. When I finish all my homework, I often read books and listen to my favorite songs. On Saturday, I usually go swimming with my friends at a nearby pool. We also play football in the afternoon. On Sunday, I always help my mom with housework and cooking meals. Then I do DIY with my younger sister.
How do you spend your free time? I’m looking forward to your reply.
Rất vui vì lại nhận được thư của cậu,
Để mình để cậu nghe về cách mình sử dụng thời gian rảnh. Khi mình làm xong bài tập về nhà, mình thường đọc sách và nghe những bài hát mà mình thích. Vào thứ bảy thì mình đi bơi với bạn bè ở một hồ bơi gần đây. Tụi mình cũng chơi bóng đá vào buổi chiều. Vào chủ nhật mình luôn giúp mẹ làm việc nhà và nấu cơm. Sau đó mình làm đồ tự chế với em gái mình.
Bạn sử dụng thời gian rảnh như thế nào? Tớ mong phản hồi của cậu.
1. Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Please leave a ______ on my phone if you are unable to reach me.
2. Many people think ______ will replace human translators in the future.
3. Parents should pay due attention to their children's use of ______.
4. We made a(n) ______ to discuss our project.
5. I think there will be no language ______ in the future. People will speak a common language.
6. She sent me a(n) ______ message to ask about the homework.
7. If ______ becomes popular in the future, it will save communicators a lot of travelling time and money.
8. Video conferencing is a technology that allows ______ communication.
Please leave a message on my phone if you are unable to reach me.
(Vui lòng để lại tin nhắn trên điện thoại của tôi nếu bạn không liên lạc được với tôi.)
Many people think translation machines will replace human translators in the future.
(Nhiều người nghĩ rằng dịch thuật sẽ thay thế con người phiên dịch trong tương lai.)
A. voice messages: tin nhắn thoại
B. translation machines: máy dịch
D. emojis (n): biểu tượng cảm xúc
Parents should pay due attention to their children's use of social networking sites.
(Cha mẹ cần quan tâm đúng mức đến việc sử dụng mạng xã hội của con cái.)
A. social networking sites: các trang mạng xã hội
C. telepathy (n): thần giao cách cảm
D. holography (n): ảnh ba chiều
We made a(n) group call to discuss our project.
(Chúng tôi đã thực hiện một cuộc gọi nhóm để thảo luận về dự án của chúng tôi.)
B. social network (n): mạng xã hội
C. emoji (n): biểu tượng cảm xúc
D. family member: thành viên gia đình
I think there will be no language barrier in the future. People will speak a common language.
(Tôi nghĩ rằng sẽ không có rào cản ngôn ngữ trong tương lai. Mọi người sẽ nói một ngôn ngữ chung.)
B. development (n): sự phát triển
She sent me a(n) instant message to ask about the homework.
(Cô ấy gửi cho tôi một tin nhắn khẩn cấp để hỏi về bài tập về nhà.)
If holography becomes popular in the future, it will save communicators a lot of travelling time and money.
(Nếu hình ba chiều trở nên phổ biến trong tương lai, nó sẽ tiết kiệm cho người giao tiếp rất nhiều thời gian và tiền bạc.)
A. private messaging: nhắn tin riêng tư
B. holography (n): ảnh ba chiều
C. language barrier: rào cản ngôn ngữ
D. translation (n): sự phiên dịch
Video conferencing is a technology that allows real-time communication.
(Hội nghị truyền hình là công nghệ cho phép giao tiếp theo thời gian thực.)
D. smartphone (n): điện thoại thông minh
2. Choose the option which is CLOSEST in meaning to the underlined phrase in each sentence.
(Chọn phương án GẦN NHẤT về nghĩa với cụm từ được gạch chân trong mỗi câu.)
1. Hold on! I think this isn't the right road. Let's turn back.
2. She can do telepathy? You're kidding! It's impossible.
3. Learning to speak English is not a piece of cake. It requires lots of practice and hard work.
4. The picture is so large that it doesn't fit the computer screen. Can you zoom out of it?
5. Lan: Kien is in a bad mood today.
Jack: That's exactly what I feel. He got angry with me for nothing this morning.
C. He said that to me this morning.
D. I completely agree with you.
1. Đợi đã! Tôi nghĩ đây không phải là con đường đúng. Hãy quay lại.
2. Cô ấy có thể thần giao cách cảm? Bạn đang đùa! Điều đó là không thể.
C. Cô ấy có thể thần giao cách cảm.
3. Học nói tiếng Anh không phải là chuyện dễ dàng. Nó đòi hỏi rất nhiều thực hành và làm việc chăm chỉ.
4. Hình ảnh lớn đến mức không vừa với màn hình máy tính. Bạn có thể phóng to nó ra được không?
5. Lan: Kiên hôm nay tâm trạng không tốt.
Jack: Đó chính xác là những gì tôi cảm thấy. Sáng nay anh ấy giận tôi chẳng vì lý do gì cả.
B. Bạn có thể nhắc lại được không?
C. Anh ấy đã nói điều đó với tôi sáng nay.
D. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
3. Complete the text with the words and phrases from the box.
(Hoàn thành văn bản với các từ và cụm từ trong hộp.)
How do young people communicate today?
Nowadays, teenagers seem to communicate with their peers more on electronic devices than in (1) ________. They chat with their friends using messaging applications and (2) ________. They chat about almost everything, from homework and games to music trends. Their conversations tend to be short but can last for (3) __________. Many teenagers prefer this way of communicating to talking (4) _________. They say that it is more (5) ________ and they can do many things while chatting. They may be exchanging (6) _________ with several friends and playing their favourite games at the same time.
How do young people communicate today?
Nowadays, teenagers seem to communicate with their peers more on electronic devices than in (1) person. They chat with their friends using messaging applications and (2) social networking sites. They chat about almost everything, from homework and games to music trends. Their conversations tend to be short but can last for (3) hours. Many teenagers prefer this way of communicating to talking (4) face to face. They say that it is more (5) convenient and they can do many things while chatting. They may be exchanging (6) instant messages with several friends and playing their favourite games at the same time.
Giới trẻ ngày nay giao tiếp như thế nào?
Ngày nay, thanh thiếu niên dường như giao tiếp với bạn bè của họ nhiều hơn trên các thiết bị điện tử hơn là gặp trực tiếp. Họ trò chuyện với bạn bè bằng các ứng dụng nhắn tin và các trang mạng xã hội. Họ trò chuyện về hầu hết mọi thứ, từ bài tập về nhà, trò chơi cho đến xu hướng âm nhạc. Cuộc trò chuyện của họ có xu hướng ngắn nhưng có thể kéo dài hàng giờ. Nhiều thanh thiếu niên thích cách giao tiếp này hơn là nói chuyện trực tiếp. Họ nói rằng nó thuận tiện hơn và họ có thể làm nhiều việc trong khi trò chuyện. Họ có thể đang trao đổi tin nhắn tức thời với một vài người bạn và chơi trò chơi yêu thích của họ cùng một lúc.
4. Circle the correct preposition in each sentence.
(Khoanh tròn giới từ đúng trong mỗi câu)
1. We arrived (at / on / in) New York earlier than we expected.
2. Be careful! There's a piece of glass (on / under / in front of) the grass.
3. Jane's classmates held a birthday party for her (on / at / for) a bubble tea shop.
4. Many people chat (in / by / for) hours on the Internet because it is free.
5. (By / On / For) 2030, smartphones will become supersmart and super thin.
6. The man sitting (next to / from / along) me on the plane said that he could do telepathy.
7. I think robot carrier pigeons will become popular (on / in / at) twenty years' time.
8. Lan's house is (opposite / by / next to) mine, just across the street.
1. We arrived in New York earlier than we expected.
(Chúng tôi đến New York sớm hơn dự kiến.)
2. Be careful! There's a piece of glass on the grass.
(Hãy cẩn thận! Có một mảnh thủy tinh trên bãi cỏ.)
3. Jane's classmates held a birthday party for her at a bubble tea shop.
(Các bạn cùng lớp của Jane đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho cô ấy tại một quán trà sữa trân châu.)
4. Many people chat for hours on the Internet because it is free.
(Nhiều người trò chuyện hàng giờ trên Internet vì nó miễn phí.)
5. By 2030, smartphones will become supersmart and super thin.
(Đến năm 2030, smartphone sẽ trở thành siêu thông minh và siêu mỏng.)
6. The man sitting next to me on the plane said that he could do telepathy.
(Người đàn ông ngồi cạnh tôi trên máy bay nói rằng anh ta có thể thần giao cách cảm.)
7. I think robot carrier pigeons will become popular in twenty years' time.
(Tôi nghĩ chim bồ câu robot sẽ trở nên phổ biến trong 20 năm nữa.)
8. Lan's house is opposite mine, just across the street.
(Nhà Lan ở đối diện nhà tôi, ngay bên kia đường.)
5. Circle a mistake in each sentence below.
(Khoanh tròn một lỗi sai trong mỗi câu dưới đây.)
1. I will be in the countryside on two weeks this summer holiday.
A B C
(Kỳ nghỉ hè này tôi sẽ ở quê hai tuần.)
2. The video conference starts at 10:15 a.m. Please be ready by 10:10 a.m. so that it can start
A B
(Hội nghị truyền hình bắt đầu lúc 10:15 sáng. Vui lòng sẵn sàng trước 10:10 sáng để có thể bắt đầu đúng giờ.)
3. Let’s meet for coffee by Wednesday afternoon. I’ll be busy in the morning.
A B C
(Hẹn gặp nhau đi uống cà phê vào chiều thứ Tư. Tôi sẽ bận vào buổi sáng.)
4. After starting the test, the teacher asked us to remove our phones from the test room.
A B C
(Sau khi bắt đầu bài kiểm tra, giáo viên yêu cầu chúng tôi mang điện thoại ra khỏi phòng kiểm tra.)
5. A friend of my got a virtual reality device as a birthday gift.
A B C
(Một người bạn của tôi được tặng một thiết bị thực tế ảo làm quà sinh nhật.)
6. I always bring a charger because my smarthphone’s battery doesn’t last in long.
A B C
(Tôi luôn mang theo bộ sạc vì pin điện thoại thông minh của tôi không dùng được lâu.)
7. Two of Ron’s brothers are twins, and they study at the same class at my school.
A B C
(Hai anh trai của Ron là anh em sinh đôi, và họ học cùng lớp ở trường tôi.)
8. Be quick, Lisa! We need to leave by a few minutes; otherwise, we’ll miss the train.
A B C
(Nhanh lên, Lisa! Chúng tôi cần rời đi trong vài phút nữa; nếu không, chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.)
In + length of time: future meaning (ý nghĩa trong tương lai)
For + length of time: how long something goes on (một cái gì đó diễn ra trong bao lâu)
By + a specific time: not later than (không muộn hơn)