Chúng ta cùng học một số phrasal verb được dùng với ‘lie’ (lừa dối) trong tiếng Anh nha!
Chúng ta cùng học một số phrasal verb được dùng với ‘lie’ (lừa dối) trong tiếng Anh nha!
nói suông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói suông sang Tiếng Anh.
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 296, Thời gian: 0.0312
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Lời nói đầu tiếng Anh là preface, phiên âm là ˈpref.ɪs. Lời nói đầu là phần đầu tiên mà người đọc đánh giá được khả năng dẫn dắt, tư duy và gây được sự tò mò khiến họ phải đi tiếp vào các nội dung ở phía sau.
Lời nói đầu tiếng Anh là preface, phiên âm là ˈpref.ɪs, là nội dung tóm tắt về vấn đề được triển khai trong báo cáo, cần có sự chắt lọc thông tin kỹ lưỡng để chọn được những thông tin mang tính chất quyết định đến toàn bộ nội dung của đề tài.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến lời nói đầu.
Arguments /ˈɑːɡ.jə.mənt/: Lý lẽ.
Citation /saɪˈteɪ.ʃən/: Lời trích dẫn.
Real data /rɪəl ˈdeɪ.tə/: Dữ liệu thực tế.
Main idea /meɪn aɪˈdɪə/: Ý tưởng chủ đạo.
Inviting readers /ɪnˈvaɪ.tɪŋ ˈriː.dər/: Lôi cuốn người đọc.
Một số mẫu câu tiếng Anh trong lời nói đầu.
Information technology is currently very developed.
Công nghệ thông tin hiện nay đang rất phát triển.
In today's global integration trend, there are many opportunities for businesses.
Trong xu thế hội nhập toàn cầu ngày nay, có rất nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp.
In the current development of each country, the medicine and pharmacy industry plays a very important role.
Trong sự phát triển của mỗi quốc gia hiện nay, ngành Y dược đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Bài viết lời nói đầu tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Một số thành ngữ liên quan đến fashion:
- bắt kịp xu hướng mới nhất (keep up with the latest fashion trend): Mina doesn’t seem too concerned about keeping up with the latest fashion trend; she just wears timeless clothes.
(Mina dường như không quá quan tâm đến việc bắt kịp xu hướng mới nhất; cô chỉ mặc những bộ quần áo không bao giờ lỗi mốt mà thôi.)
- biểu tượng thời trang (fashion icon): Most people agree that Rihanna is a fashion icon of this era.
(Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng Rihanna là biểu tượng thời trang của thời đại này.)
- nô lệ thời trang (ám chỉ mội người luôn bị ám ảnh bởi việc ăn mặc hợp thời) (slave to fashion): Jack is a total slave to fashion. He can’t leave the house without making sure every part of his outfit matches perfectly.
(Jack hoàn toàn là một nô lệ thời trang. Anh ta không thể rời khỏi nhà mà không đảm bảo mọi bộ trang phục của anh ta đều ăn rơ hoàn hảo.)